|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déborder
| [se déborder] | | tự động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trà n bỠ| | | Le Rhin s'est débordé | | sông Ranh đã trà n bỠ| | | gầy yếu đi | | | Se déborder en dormant | | gầy yếu đi trong khi ngủ |
|
|
|
|